Có 2 kết quả:

藏头露尾 cáng tóu lù wěi ㄘㄤˊ ㄊㄡˊ ㄌㄨˋ ㄨㄟˇ藏頭露尾 cáng tóu lù wěi ㄘㄤˊ ㄊㄡˊ ㄌㄨˋ ㄨㄟˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to hide the head and show the tail (idiom); to give a partial account
(2) half-truths

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to hide the head and show the tail (idiom); to give a partial account
(2) half-truths

Bình luận 0